Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
terrorist cell


noun
a cell of terrorists (usually 3 to 5 members)
- to insure operational security the members of adjacent terrorist cells usually don't know each other or the identity of their leadership
Syn:
radical cell
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Hypernyms:
cell, cadre
Hyponyms:
operational cell, intelligence cell, auxiliary cell
Member Meronyms:
terrorist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.